Nhựa là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong công nghệ in 3D, được tạo ra từ các hợp chất tổng hợp hoặc bán tổng hợp có khả năng thay đổi hình dạng dễ dàng. Hầu hết các loại nhựa trên thị trường hiện nay đều là sản phẩm tổng hợp, thường được chế tạo từ hóa chất dầu mỏ. 

Tuy nhiên, với sự quan tâm ngày càng cao đối với môi trường, các loại nhựa từ nguyên liệu tái tạo như PLA (Polylactic Acid) cũng đang trở nên phổ biến. Với chi phí thấp, dễ sản xuất, tính linh hoạt và khả năng chống nước, nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm và lĩnh vực, bao gồm cả in 3D nhựa.

Dưới đây là tổng hợp các loại nhựa phổ biến nhất trong công nghệ in 3D: 

1. ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) 

ABS là loại nhựa phổ biến nhất trong ngành công nghiệp, được sử dụng trong các sản phẩm như thân xe, thiết bị gia dụng, và các mảnh Lego. Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo với tính linh hoạt và khả năng chịu va đập cao. ABS chủ yếu được sử dụng trong công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling) và có sẵn dưới dạng resin, phù hợp với các quy trình in SLA hoặc Material Jetting. 

- Nhiệt độ in: 230°C - 160°C. 

- Ưu điểm: Độ bền cao, bề mặt mịn, có thể tái sử dụng và hàn bằng các quá trình hóa học (với acetone). 

- Nhược điểm: Không phân hủy sinh học và có xu hướng co rút khi tiếp xúc với không khí. 

Đọc thêm: BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU LOẠI CÔNG NGHỆ IN 3D ĐƯỢC SỬ DỤNG NGÀY NAY? 

2. PLA (Polylactic Acid) 

PLA là một loại nhựa phân hủy sinh học, khác với ABS, vì nó được làm từ nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô. PLA có độ co rút thấp khi in, không cần bề mặt in được gia nhiệt, và có thể dễ dàng xử lý trên các máy in FDM. Tuy nhiên, vật liệu này có thể bị hỏng hoặc đổi màu khi tiếp xúc với nước. 

- Nhiệt độ in: 190°C - 230°C. 

- Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng, có sẵn nhiều màu sắc, thân thiện với môi trường. 

- Nhược điểm: Dễ bị hỏng do nước, tốc độ làm nguội và đông cứng nhanh làm khó kiểm soát trong quá trình in. 

3. ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) 

ASA có các tính chất tương tự như ABS nhưng với khả năng chống lại tia UV tốt hơn. Tuy nhiên, nó cũng gặp phải một số vấn đề trong quá trình in, do đó cần sử dụng bề mặt in nóng. ASA cũng yêu cầu sử dụng máy in với buồng kín hoặc in ngoài trời do phát thải styrene. 

- Nhiệt độ in: Tương tự ABS. 

- Ưu điểm: Chống lại tia UV tốt, sản phẩm in ổn định và bền. 

- Nhược điểm: Yêu cầu điều kiện in đặc biệt để giảm thiểu phát thải styrene.

4. PET (Polyethylene Terephthalate) 

PET là loại nhựa phổ biến được sử dụng trong các chai nhựa dùng một lần và là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm. Vật liệu này bán cứng, chịu lực tốt và thường có mặt dưới dạng sợi filament trong suốt. 

- Nhiệt độ in: 75°C - 90°C. 

- Ưu điểm: Không phát thải mùi trong quá trình in, có thể tái chế 100%. 

- Nhược điểm: Đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác để đạt được kết quả in tốt nhất.

5. PETG (Glycolized Polyester) 

PETG, hay polyester glycol hóa, là một loại nhựa nhiệt dẻo kết hợp sự dễ dàng trong in ấn của PLA với độ bền của ABS. Nó là một vật liệu không kết tinh, có thể tái chế 100%, và có cấu trúc hóa học tương tự PET nhưng thêm glycol để giảm độ giòn. 

- Ưu điểm: Dễ in như PLA, bền như ABS, tái chế 100%. 

- Nhược điểm: Cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ để tránh nhựa bị co rút hoặc biến dạng. 

6. Polycarbonate (PC) 

Polycarbonate là vật liệu rất bền, có khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 150°C mà không bị biến dạng). Vật liệu này hấp thụ độ ẩm từ không khí, do đó cần được bảo quản trong hộp kín khí. PC được đánh giá cao trong in 3D nhựa nhờ vào độ bền và tính trong suốt, phù hợp cho các thiết kế có yêu cầu về độ bền và tầm nhìn quang học. 

- Ưu điểm: Chịu nhiệt cao, độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật. 

- Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, cần bảo quản cẩn thận. 

7. Nhựa Hiệu Suất Cao (PEEK, PEKK, ULTEM) 

Những loại nhựa này có các đặc tính cơ học và nhiệt học tương tự kim loại, nhưng nhẹ hơn rất nhiều. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao như hàng không vũ trụ, ô tô và y tế. Để in các loại nhựa này, máy in 3D nhựa cần có khả năng duy trì nhiệt độ cao và buồng in kín. 

- Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt và cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp quan trọng. 

- Nhược điểm: Yêu cầu máy in đặc biệt và chi phí cao. 

Đọc thêm: IN 3D BỘ PHẬN CẤY GHÉP ĐỐT SỐNG CỔ BẰNG VẬT LIỆU PEEK 

8. Polypropylene (PP) 

Polypropylene là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, dệt may và sản xuất các sản phẩm hàng ngày. PP được biết đến với khả năng chống mài mòn, hấp thụ va đập, và độ cứng tương đối. 

- Ưu điểm: Chống mài mòn, chịu va đập, và có độ cứng tốt. 

- Nhược điểm: Khả năng chống lại nhiệt độ thấp kém và nhạy cảm với tia UV. 

9. Composites (Nhựa Composite) 

Nhựa composite là vật liệu kết hợp giữa nhựa và các sợi gia cường như sợi carbon, sợi thủy tinh, hoặc Kevlar, giúp tăng cường độ bền mà không làm tăng trọng lượng. Nhựa composite được sử dụng trong in 3D để tạo ra các sản phẩm nhẹ nhưng cực kỳ bền, lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật. 

- Ưu điểm: Tăng cường độ bền mà không tăng trọng lượng, phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật cao. 

- Nhược điểm: Quy trình sản xuất phức tạp hơn và có thể đắt đỏ.

10. Hybrid Materials (Nhựa Lai) 

Nhựa lai là các vật liệu trộn giữa nhựa cơ bản như PLA với các bột đặc biệt để tạo màu sắc hoặc bề mặt khác biệt. Trên thị trường hiện nay, có các loại filament làm từ tre, gỗ, và các vật liệu tự nhiên khác. 

- Ưu điểm: Mang lại vẻ ngoài và cảm giác tự nhiên hơn cho sản phẩm in 3D nhựa.

- Nhược điểm: Có thể khó in hơn do sự pha trộn vật liệu.

11. Soluble Materials (Nhựa Tan) 

Nhựa tan là các vật liệu được in với mục đích sẽ tan rã trong các giai đoạn sau của quá trình sản xuất. Các loại nhựa tan phổ biến nhất là HIPS và PVA. HIPS tan trong limonene, còn PVA tan trong nước. 

- Ưu điểm: Dễ dàng loại bỏ sau khi in, giúp tạo ra các cấu trúc phức tạp. 

- Nhược điểm: Yêu cầu quy trình xử lý sau in để hòa tan vật liệu.

12. Flexible Materials (Nhựa Linh Hoạt) 

Nhựa linh hoạt như TPE hoặc TPU đang ngày càng phổ biến trong thị trường in 3D nhựa, nhờ khả năng tạo ra các bộ phận dẻo dai. Những loại nhựa này có cùng tính chất in như PLA nhưng với độ cứng khác nhau. 

- Ưu điểm: Có thể tạo ra các sản phẩm linh hoạt và bền. 

- Nhược điểm: Cần kiểm tra khả năng tương thích với máy in để tránh tắc đầu phun. 

13. Polyamide (PA) 

Polyamide, còn được gọi là nylon, thường được sản xuất từ bột mịn màu trắng thông qua công nghệ SLS. Nó có cấu trúc bán tinh thể với các đặc tính cơ học và hóa học tốt, mang lại độ ổn định, độ cứng, độ linh hoạt và khả năng chịu va đập. 

- Ưu điểm: Đa dụng, có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. 

- Nhược điểm: Cần quy trình in đặc biệt và không dễ sử dụng như các loại nhựa khác.

Đọc thêm: BẠN BIẾT ĐƯỢC BAO NHIÊU LOẠI CÔNG NGHỆ IN 3D ĐƯỢC SỬ DỤNG NGÀY NAY? 

14. Alumide 

Alumide là vật liệu kết hợp giữa polyamide và bột nhôm, được sản xuất qua quy trình SLS. Nó có bề mặt hơi xốp, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. 

- Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các mô hình phức tạp. 

- Nhược điểm: Cần xử lý sau in để đạt được bề mặt và chi tiết tốt nhất.

Đơn vị chuyên nghiệp trong thiết kế các mẫu in 3D nhựa và các vật liệu khác

Với sự tập trung cao độ vào độ chính xác và sáng tạo, Vinnotek sử dụng công nghệ in 3D tiên tiến để tạo ra các sản phẩm mẫu và sản phẩm hoàn thiện chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu cụ thể của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Từ thiết kế phức tạp cho thiết bị y tế, các bộ phận công nghiệp đến sản phẩm tiêu dùng, Vinnotek cung cấp các giải pháp tùy chỉnh, đảm bảo tính năng và thẩm mỹ tối ưu. Với kinh nghiệm làm việc với đa dạng vật liệu, Vinnotek cam kết mang đến những sản phẩm bền bỉ, hiệu quả và được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Hãy liên hệ với Vinnotek ngay hôm nay để bắt đầu dự án in 3D nhựa của bạn và nâng tầm sản phẩm!


THÔNG TIN LIÊN HỆ:

☎Số điện thoại: (+84)905300382

📩Email: sales@vinnotek.com

💻Website: https://vinnotek.com/

⚡LinkedIn: https://tinyurl.com/VINNOTEKlinkedin

⚡Facebook: https://tinyurl.com/VINNOTEK

Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
article