In 3D được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tự động hóa như trong ép nén. Đó là một phương pháp sản xuất định hình, hiện đang phổ biến trong công nghiệp, liên quan đến việc nén lượng vật liệu đúc mong muốn giữa hai máy ép được gia nhiệt để tạo cho nó hình dạng cuối cùng. Nó giúp tiết kiệm chi phí so với các quy trình sản xuất khác và cho phép thiết kế cả các bộ phận với nhiều kích thước khác nhau. Ngoài ra, vỏ khuôn có thể được in 3D, giúp các nhà sản xuất linh hoạt hơn và có thể thiết kế vỏ khuôn với những hình dáng phức tạp.
TÍCH HỢP IN 3D VÀO QUY TRÌNH ĐÚC NÉN
Một trong những thách thức của ép nén là thiết kế của phễu và khuôn: mỗi phễu phải khớp chính xác với khoang khuôn để vật liệu có thể chảy đúng cách. Tuy nhiên, các khuôn được sử dụng không phải lúc nào cũng có hình dạng giống nhau, do đó, làm tăng số lượng phễu cần thiết.
Ví dụ như trong ngành sản xuất thiết bị điện, mỗi dự án yêu cầu đến hàng chục, thậm chí là hàng trăm khuôn có hình dạng khác nhau. Mỗi cỡ khuôn yêu cầu trên một trăm phễu. Vì vậy, để có thể phục vụ cho một dự án sản xuất, nhà sản xuất cần phải sử dụng đến hàng chục ngàn cái phễu. Thông thường, thuê ngoài để sản xuất xuất số lượng phễu mà họ cần hoặc thuê các nhà chuyên gia thương mại thường là những phương án được lựa chọn để có thể tối ưu hóa thiết bị sản xuất. Tuy nhiên, cả 2 phương pháp đều được đánh giá là tốn kém về thời gian, tiền bạc cũng như yêu cầu về bảo trì sau dự án.
Máy in 3D có khả năng tạo phễu với độ chính xác 0,2mm đáp ứng yêu cầu cần thiết. Ngoài ra, với khả năng tương thích với nhiều loại vật liệu, máy in 3D cho phép công ty sản xuất khuôn và phễu bền hơn, chống mài mòn hơn. Nhà sản xuất có thể linh hoạt sử dụng nhựa ABS, nylon, polycarbonate và các vật liệu kỹ thuật khác để tăng độ bền của các bộ phận tùy thuộc và bản chất của sản phẩm.
LỢI ÍCH CỦA GIẢI PHÁP IN 3D SO VỚI PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THỐNG
Ngoài khả năng tương thích vật liệu này, máy in 3D cũng cho phép các nhóm kiểm soát tốt hơn quy trình sản xuất và đảm bảo rằng các bộ phận đáp ứng các yêu cầu đúc nén. Kết quả là các phễu nhẹ hơn và dễ thay thế hơn trong trường hợp có lỗi.
| TRUYỀN THỐNG | IN 3D |
Quy trình vận hành | Vận hành theo quy trình thủ công thông thường | In tất cả trong một một cách tự động |
Thời gian | Thời gian thực hiện kéo dài Không kiểm soát được quá trình vận chuyển | Kiểm soát được quá trình thực hiện Thời gian vận chuyển ngắn |
Độ khó | Dễ dàng đối với các mẫu thiết kế đơn giản | Sản phẩm được thiết kế một cách linh hoạt |
Độ chính xác | Thiếu độ chính xác Dễ xảy ra lỗi do được thực hiện thủ công | Dung sai giới hạn trong mức 0.2mm |
Sự tiện lợi | Phức tạp khi sửa chữa Khối lượng máy móc lớn làm chi phí Logistics và kho bãi tăng lên | Trọng lượng máy nhẹ Dễ dàng sửa chữa hoặc thay đổi linh kiện Chi phí bảo trì thấp |
Một vài khảo sát cho thấy việc ứng dụng công nghệ in 3D trong sản xuất giúp tiết kiệm được 10% nhận công trong năm đầu và có thể tăng sản lượng sản xuất lên đến 35%. Ngoài ra, với ưu điểm quy trình vận hành được tổ chức tự động, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa cũng như nắm bắt được nhu cầu của thị trường với những cách thức linh hoạt hơn.